Sáu kiến thức phải nắm rõ khi giao dịch chứng khoán
KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ CỔ PHIẾU
1/ Thời gian giao dịch các sàn
Sàn | Thời gian | Giao dịch thoả thuận |
HOSE | 9:00 – 11h30 và
13:00 – 15h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Thời gian gửi lệnh trước 14h30 |
HNX | ||
UPCOM |
2/ Các loại Lệnh Thị trường:
KHỚP LỆNH ĐỊNH KỲ
Là phươngthức khớp lệnh được thực hiện trên cơ sở so khớp các lệnh MUA/BÁN tại một thời điểm nhất định |
KHỚP LỆNH LIÊN TỤC Là phươngthức giao dịch được thực hiện trên cơ sở khớp các lệnh MUA/BÁN ngay sau khi lệnh được nhập vào hệ thống |
KHỚP LỆNH SAU GIỜ
Là phươngthức khớp lệnh chỉ được áp dụng sau phiên đóng cửa trên sàn HNX |
|||||||
Lệnh | ATO | ATC | LO | MP | MOK | MAK | MTL | PLO | |
9h00 – | |||||||||
Thời
gian |
9h00 –
9h15 |
14h30 –
14h45 |
11h30
13h00 – |
14h45 –
15h00 |
9h15 – 11h30
13h00 – 14h45 |
14h45 – 15h00 | |||
14h45 | |||||||||
Sàn | HOSE | HOSE HNX | HOSE HNX | UPCOM | HOSE | HNX | HNX | ||
Khớp |
Cuối phiên ATO/ATC |
Khớp ngay khi có lệnh MUA/BÁN với mức giá tươngứng trên sàn |
Khớp ngay nếu có lệnh đối ứng chờ sẵn | ||||||
3/ Màu sắc và ý nghĩa
Màu sắc | Định nghĩa | Màu sắc | Định nghĩa |
Màu tím | màu của mức giá trần | Màu xanh lá cây | mức giá khớp lệnh đang CAO HƠN giá tham chiếu |
Màu xanh lam |
màu của mức giá sàn |
Màu đỏ |
mức giá khớp lệnh đang THẤP HƠN giá tham chiếu |
Màu vàng | màu của mức giá tham chiếu |
4/ Thanh toán giao dịch CP
Tại ngày T0 | Cổ phiếu về TK | Tiền về TK |
Mua Cổ phiếu | T+3 | |
Bán Cổ phiếu | T+2 |
5/ Biên độ cổ phiếu trên các sàn
Biên độ giá | HOSE | HNX | UpCOM |
Cổ phiếu trong ngày | 7% | 10% | 15% |
Cổ phiếu mới niêm yết trong ngày đầu tiên hoặc được giao dịch trở lại sau khi bị tạm ngừng giao dịch trên 25 ngày |
20% |
30% |
40% |
Cổ phiếu trong ngày giao dịch không hưởng quyền để trả cổ tức hoặc thưởng bằng cổ phiếu quỹ cho cổ đông hiện hữu |
20% |
30% |
40% |
6/ Lệnh thoả thuận
HOSE | HNX | |
Thời gian giao dịch |
•Sáng: 9h00’ – 11h30’ •Chiều: 13h00’ – 15h00’ |
• Sáng: 9h00’ – 11h30’ • Chiều: 13h00’ – 15h00’ |
Khối lượng giao dịch |
•Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ: bắt buộc thực hiện giao dịch thỏa thuận nếu khối lượng đặt lệnh từ 20.000 CP/CCQ •Trái phiếu: không quy định •Không quy định đơn vị giao dịch |
• Cổ phiếu: ≥ 5.000 CP • Trái phiếu: ≥ 1.000 TP • Giao dịch lô lẻ (từ 01 – 99 CP): thực hiện khớp lệnh liên tục hoặc thỏa thuận • Không quy định đơn vị giao dịch |
Hình thức thanh toán |
•Thời gian: T+2 •Biên dao động: ± 7% |
• Thời gian: T+2 • Biên dao động: ± 10% |